Có 2 kết quả:
鮮紅 xiān hóng ㄒㄧㄢ ㄏㄨㄥˊ • 鲜红 xiān hóng ㄒㄧㄢ ㄏㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scarlet
(2) bright red
(2) bright red
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scarlet
(2) bright red
(2) bright red
Bình luận 0